Tiếng Anh vuotlen.com

Lý thuyết ngữ pháp tổng hợp

  1. Đại từ chỉ ngôi (Personal pronouns)
  2. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
  3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
  4. Lưu ý khi dùng thì
  5. Thì hiện tại thường (Simple present tense)
  6. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
  7. Thì quá khứ thường (Simple past tense)
  8. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
  9. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
  10. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
  11. Thì tương lai thường (Simple future tense)
  12. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
  13. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
  14. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
  15. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continous tense)
  16. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
  17. Hình thức quá khứ của động từ có qui tắc và cách đọc hậu tố "ed"
  18. Tha động từ (Transitive verbs) và tự động từ (Intransitive verbs)
  19. Chuyển đổi vị trí của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
  20. There + be
  21. Some và any
  22. It takes ...
  23. Câu hỏi đuôi (Question Tags)
  24. Đồng ý xác định với "too" và "so"
  25. Đồng ý phủ định với "Not either" và "Neither"
  26. Câu bị động (Passive sentences)
  27. Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
  28. Thể sai bảo (Causative form)
  29. Thể nhấn mạnh (Emphatic form)
  30. Thể thông lệ (Frequentative form)
  31. Mệnh đề tính ngữ (Adjective clauses)