- Đại từ chỉ ngôi (Personal pronouns)
- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- Lưu ý khi dùng thì
- Thì hiện tại thường (Simple present tense)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
- Thì quá khứ thường (Simple past tense)
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
- Thì tương lai thường (Simple future tense)
- Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
- Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continous tense)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
- Hình thức quá khứ của động từ có qui tắc và cách đọc hậu tố "ed"
- Tha động từ (Transitive verbs) và tự động từ (Intransitive verbs)
- Chuyển đổi vị trí của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
- There + be
- Some và any
- It takes ...
- Câu hỏi đuôi (Question Tags)
- Đồng ý xác định với "too" và "so"
- Đồng ý phủ định với "Not either" và "Neither"
- Câu bị động (Passive sentences)
- Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
- Thể sai bảo (Causative form)
- Thể nhấn mạnh (Emphatic form)
- Thể thông lệ (Frequentative form)
- Mệnh đề tính ngữ (Adjective clauses)
- Câu điều kiện (Conditional sentences)
- Lời nói trực tiếp (Direct speech) và lời nói gián tiếp (Reported speech)
- Sở hữu cách (The genitive case)
- Ngữ đồng vị (Apposition)
- Vị trí của "enough"
- Hình thức động từ theo sau "need"
- Much / many / a lot of / lots of / plenty of
- Little / a little / few / a few
- Not only... but also / both... and / as well as
- "One" và "ones"
- Other
- Một số cấu trúc thông dụng
- Phép so sánh (Comparison)
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)
- Phép đảo chủ ngữ và động từ (The inversion of subjects and verbs)
- Phân biệt giới từ (Preposition) và liên từ (Conjunction)
- Cách tìm dấu trọng âm của từ
- Cách rút gọn mệnh đề
- Số nhiều của danh từ
- Danh từ kép (Compound Nouns)
- Tính từ (Adjectives) và tính từ kép (Compound adjectives)
- Tính từ (Adjectives) và trạng từ (Adverbs)
- Danh động từ (Gerunds) và động từ nguyên mẫu (Infinitives)
- "Hope" và "Wish"
- Lối cầu khẩn (Subjunctive mood)
- Could / May / Might / Should / Must + Have + Past Participle
- "Would rather" và "Had better"
- Giới từ (Prepositions)
- Mạo từ (Articles)
- Hiện tại nguyên mẫu - Hiện tại phân từ (Present Infinitives) - (Present Participles) Nguyên mẫu kép - Phân từ kép (Perfect Infinitives) - (Perfect Participles)
- Cấu trúc song song (Parallel Structure)