Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thể khẳng định:
I / WE / YOU / THEY + HAVE + past participle
HE / SHE / IT + HAS + past participle
Thể phủ định:
I / WE / YOU / THEY + HAVE + NOT + past participle
HE / SHE / IT + HAS + NOT + past participle
Thể nghi vấn:
HAVE + I / WE / YOU / THEY + past participle ...?
HAS + HE / SHE / IT + past participle ...?
Cách dùng:
+ Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và hành động đó kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
I have learned English for 4 years now.
+ Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và hành động đó không cần xác định rõ vào thời điểm đó.
I have read the report already.
She has sent him a present recently.
+ Dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhiều lần.
Ví dụ:
I have been to Dalat several times.
+ Dùng để chỉ hành động xong trước một hành động khác ở hiện tại hay tương lai.
Ví dụ:
He says that he has read this novel.
You will pass the test after you have taken this course.
Lưu ý:
Since và for.
Yet và already.
Already trong tiếng Anh
Định nghĩa
Already là trạng từ mang nghĩa là “đã, rồi”.
Cách dùng Already
Already thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh một hành động đã kết thúc trước khi một hành động khác xảy ra.
Cấu trúc already
|
Với thì hiện tại hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + have/has + already + past participle. Với thì quá khứ hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + had + already + past participle. |
|---|
Vị trí already trong câu
Already có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
|
Đầu câu: Already + comma (,). |
|---|
Đầu câu: Trong văn phong trang trọng, already có thể đứng ở đầu câu. Cách dùng này không áp dụng với văn phong không trang trọng.
Ví dụ: Already, more than 100 rooms in the hotel had been booked by Sunday.
|
Giữa câu: Already thường đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong câu. |
|---|
Ví dụ:
-
Her family has already been to England for 2 months. (Gia đình cô ấy đã đến Anh được 2 tháng rồi).
-
I invited him to the party, but he'd already come there. (Tôi mời anh ấy đến bữa tiệc nhưng anh ấy đã đến đó rồi).
-
I've already read the book about American presidents. (Tôi đã đọc cuốn sách về những tổng thống Mỹ).
|
Cuối câu: Already + vị trí cuối câu. |
|---|
Cuối câu: Already có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh ý muốn nói hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên. Cách dùng này thường thấy trong văn phong không trang trọng.
Ví dụ: Have you booked a table in Carol’s restaurant already?
Yet trong tiếng Anh
Định nghĩa
Yet là trạng từ mang nghĩa là chưa, được dùng để diễn tả những sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại.
Cách dùng Yet
Yet thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, ở câu phủ định hoặc nghi vấn.
Cấu trúc Yet
|
Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + haven't/ hasn't + past participle + yet. Câu nghi vấn: Have/ has + subject (chủ ngữ) + past participle + yet? |
|---|
Ví dụ:
-
Sarah hasn't booked the flight yet. (Sarah chưa đặt vé máy bay).
-
Has he answered you yet? (Anh ấy trả lời bạn chưa).
Vị trí Yet trong câu
Yet thường đứng ở cuối câu.
***Lưu ý: Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, "yet" có thể được sử dụng trong câu khẳng định để diễn tả ý nghĩa "vẫn" hoặc "đã".
|
Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + have/has + yet + to + verb (nguyên mẫu) |
|---|
Ví dụ:
-
I have yet to hear back from them. (Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ họ).
-
She has yet to finish her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình).
Sử dụng "yet" trong câu mệnh lệnh: Mặc dù "yet" thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng trong câu mệnh lệnh để yêu cầu hoặc gợi ý điều gì đó.
|
Câu mệnh lệnh: Don't + verb + yet. Hoặc Let's + verb + yet. |
|---|
Ví dụ:
-
“Don't leave yet”. (Đừng ra đi còn).
-
“Let's go to the park yet”. (Chúng ta hãy đi đến công viên nữa).
Since trong tiếng Anh
Định nghĩa
Since mang nghĩa là kể từ khi.
Cách dùng Since
Since + mốc thời gian (ngày tháng cụ thể, cụm danh từ hoặc mệnh đề) để chỉ thời điểm mà hành động, sự kiện nào đó bắt đầu diễn ra.
Mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành, còn mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
-
I haven't come back to my hometown since I moved.
-
I haven't come back to my hometown since I've moved.
Cấu trúc since
|
Với quá khứ: Subject + have/has + past participle + since + time/point in the past. |
|---|
Ví dụ: Peter has worked in the software company since 2010. (Peter làm việc ở công ty phần mềm kể từ năm 2010.)
|
Với quá khứ hoàn thành phủ định: Subject + haven't/hasn't + past participle + since + time/point in the past. |
|---|
Ví dụ: I haven't met Jane since graduation. (Tôi chưa gặp Jane kể từ tốt nghiệp.)
|
Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Subject + have/has been + present participle + since + time/point in the past. |
|---|
Ví dụ: He has been working on his first book since he was 20. (Anh ấy viết cuốn sách đầu tiên kể từ khi anh ấy 20 tuổi.)
|
Với cấu trúc: it + be + time + since, mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. |
|---|
Ví dụ:
-
It's been years since I bought my house.
-
It's been years since I've bought my house.
-
It'd been years since I'd bought my house.
***Lưu ý: Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, có thể viết ở dạng since + V-ing.
Ví dụ: He has switched about 3 jobs since leaving the university.
Just trong tiếng Anh
Định nghĩa Just
Just là trạng từ mang nghĩa là vừa mới.
Cách dùng Just
Just thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ một khoảng thời gian cách không xa thời điểm nói.
Cấu trúc Just
|
Subject (chủ ngữ) + have/ has/ had + just + past participle. |
|---|
Vị trí Just trong câu
Just đứng giữa trợ động từ và động từ chính của câu.
Ví dụ:
-
She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay).
-
I've just decided to register for the course. (Tôi vừa quyết định đăng ký khoá học).
Still trong tiếng Anh
Định nghĩa
Still là trạng từ mang nghĩa là vẫn.
Cách dùng Still
Still được dùng để diễn tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.
Cấu trúc Still
|
Câu khẳng định: Subject + still + verb + ... Câu phủ định: Subject + still + auxiliary verb + not + verb + ... |
|---|
***Lưu ý: Trong câu phủ định, still đứng trước trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.
Ví dụ:
-
They still haven't received the feedback.
-
I still can't remember her name.
Vị trí still trong câu
|
Still đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, đằng sau trợ động từ hoặc động từ to be. |
|---|
Ví dụ:
-
They have been married for 30 years, and they still love each other. (Họ đã kết hôn được 30 năm và vẫn yêu thương lẫn nhau).
-
I'm still waiting for her response. (Tôi vẫn đợi phản hồi của cô ấy).
-
He still studies Chinese. (Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung).