Tiếng Anh vuotlen.com

Tiền tố và hậu tố trong từ

1. Tiền tố

1.1 Nhóm tiền tố phủ định (Negative Prefixes)

Đây là nhóm tiền tố thông dụng nhất, thường mang ý nghĩa “không”, “trái ngược với”, hoặc “làm sai/làm tệ đi”.

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

un-

không, trái ngược với

unhappy (không vui), unable (không thể), unlock (mở khóa), unemployed (thất nghiệp)

in-

không

incorrect (không chính xác), invisible (vô hình), indirect (gián tiếp)

im-

không (thường đứng trước m, p)

impossible (không thể), impolite (bất lịch sự), imbalance (mất cân bằng)

il-

không (thường đứng trước l)

illegal (bất hợp pháp), illegible (khó đọc)

ir-

không (thường đứng trước r)

irregular (bất quy tắc), irresponsible (vô trách nhiệm)

dis-

không, trái ngược với, bất

disagree (không đồng ý), dislike (không thích), dishonest (không trung thực), disappear (biến mất)

non-

không

nonsense (vô nghĩa), non-profit (phi lợi nhuận), non-stop (không ngừng)

mis-

sai, nhầm, tệ

misunderstand (hiểu nhầm), misspell (đánh vần sai), misfortune (điều không may)

mal-

xấu, kém, thất bại

malfunction (trục trặc, hoạt động sai), malnutrition (suy dinh dưỡng)

anti-

chống lại, kháng lại

anti-social (chống đối xã hội), anti-war (chống chiến tranh), antibiotic (kháng sinh)

de-

đảo ngược hành động, loại bỏ

deactivate (vô hiệu hóa), decode (giải mã), defrost (rã đông)

1.2. Nhóm tiền tố chỉ mức độ, kích thước (Prefixes of Degree/Size)

Nhóm này giúp bạn mô tả một sự vật, hiện tượng ở mức độ “siêu”, “quá mức”, “dưới mức” hay “siêu nhỏ”.

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

super-

siêu, vượt trội, trên

supermarket (siêu thị), superman (siêu nhân), superstar (siêu sao)

sub-

dưới, phụ, cấp dưới

subway (tàu điện ngầm), submarine (tàu ngầm), subtitle (phụ đề)

over-

quá mức, quá nhiều

overwork (làm việc quá sức), overeat (ăn quá nhiều), overestimate (đánh giá quá cao)

under-

dưới mức, không đủ, thiếu

underestimate (đánh giá thấp), underpaid (trả lương thấp), underdeveloped (kém phát triển)

hyper-

quá mức, cao (hơn bình thường)

hyperactive (tăng động), hypertension (cao huyết áp)

hypo-

dưới, thấp (hơn bình thường)

hypothermia (hạ thân nhiệt)

mini-

nhỏ

miniskirt (váy ngắn), minibus (xe buýt nhỏ)

macro-

vĩ mô, lớn

macroeconomics (kinh tế vĩ mô)

micro-

vi mô, siêu nhỏ

microscope (kính hiển vi), microorganism (vi sinh vật)

1.3. Nhóm tiền tố chỉ số lượng (Number Prefixes)

Đây là nhóm tiền tố rất logic, giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ liên quan đến số đếm.

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

uni-, mono-

một

uniform (đồng phục), monologue (độc thoại)

bi-, di-

hai

bicycle (xe đạp), bilingual (song ngữ), dioxide (đi-ô-xít)

tri-

ba

triangle (hình tam giác), tricycle (xe ba bánh)

multi-, poly-

nhiều

multicultural (đa văn hóa), polygon (đa giác)

1.4. Nhóm tiền tố chỉ thời gian và vị trí (Prefixes of Time and Location)

Nhóm này giúp xác định mối quan hệ về thời gian (trước/sau) hoặc không gian (giữa/xuyên qua).

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

pre-

trước

predict (dự đoán), pre-war (trước chiến tranh), preview (xem trước)

post-

sau

post-war (sau chiến tranh), postpone (trì hoãn), postgraduate (sau đại học)

ex-

cũ, trước đây

ex-president (cựu tổng thống), ex-boyfriend (bạn trai cũ)

re-

lại, một lần nữa

rewrite (viết lại), return (trở lại), rebuild (xây lại)

inter-

liên, giữa, với nhau

international (quốc tế), interact (tương tác), internet (mạng lưới liên kết)

trans-

xuyên qua

transport (vận chuyển), transatlantic (xuyên Đại Tây Dương)

fore-

trước (về mặt dự đoán)

forecast (dự báo), foresee (thấy trước)

1.5. Nhóm tiền tố chỉ hướng hoặc vị trí trong không gian

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

pro-

hướng về phía trước, ủng hộ

promote (thúc đẩy), progress (tiến bộ), proactive (chủ động)

retro-

ngược lại, quay về quá khứ

retrograde (thoái lui), retrospect (hồi tưởng), retrovirus

super-, supra-

bên trên, vượt lên

superstructure (kiến trúc thượng tầng), suprarenal (trên thận)

infra-

bên dưới

infrastructure (cơ sở hạ tầng), infrared (hồng ngoại)

circum-

xung quanh

circumference (chu vi), circumvent (đi vòng), circumstance (hoàn cảnh)

peri-

quanh, bao quanh (Hy Lạp)

perimeter (chu vi), periscope (ống tiềm vọng)

1.6. Nhóm tiền tố chỉ trạng thái, hướng hành động

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

en-, em-

làm cho trở thành

enable (kích hoạt), empower (trao quyền), embody (hiện thân)

be-

bao phủ, làm cho

befriend (kết bạn), bewilder (làm bối rối), belittle (coi nhẹ)

con-, com-, co-, col-, cor-

cùng, với nhau

connect (kết nối), cooperate (hợp tác), collect (thu thập)

syn-, sym-

cùng nhau, đồng thời

synchronize (đồng bộ), symphony (giao hưởng), sympathy (đồng cảm)

auto-

tự, tự động

autograph (chữ ký tay), automobile (xe hơi), automatic (tự động)

1.7. Nhóm tiền tố cùng loại (liên quan đến sự sống, sinh vật, tự nhiên):

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

bio-

sự sống, sinh học

biology (sinh học), biography (tiểu sử)

eco-

môi trường, sinh thái

ecology (sinh thái học), ecosystem (hệ sinh thái)

geo-

trái đất

geography (địa lý), geology (địa chất học)

hydro-

nước

hydrology (thủy học), hydroelectric (thủy điện)

thermo-

nhiệt

thermometer (nhiệt kế), thermodynamics (nhiệt động lực học)

photo-

ánh sáng

photography (nhiếp ảnh), photosynthesis (quang hợp)

astro-

sao, thiên thể

astronomy (thiên văn học), astronaut (phi hành gia)

micro-

nhỏ, vi mô

microbiology (vi sinh học), microscope (kính hiển vi)

macro-

lớn, vĩ mô

macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macromolecule (phân tử lớn)

auto-

tự, tự động

autobiography (tự truyện), autonomous (tự trị)

2. Nhóm hậu tố (Suffixes)

2.1. Hậu tố danh từ (Noun Suffixes)

Dùng để tạo danh từ – chỉ người, vật, trạng thái, hành động, học thuyết...

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-er / -or / -ist

người thực hiện hành động

teacher (giáo viên), actor (diễn viên), pianist (nghệ sĩ dương cầm)

-ness

trạng thái, tính chất

happiness (hạnh phúc), darkness (bóng tối)

-ity / -ty

trạng thái, tính chất

ability (khả năng), reality (thực tế), activity (hoạt động)

-ment

hành động, kết quả

development (sự phát triển), improvement (sự cải thiện)

-tion / -sion / -ion

hành động, quá trình

creation (sự sáng tạo), expansion (sự mở rộng), suggestion (gợi ý)

-ance / -ence

trạng thái, chất lượng

performance (hiệu suất), dependence (sự phụ thuộc)

-ship

mối quan hệ, vai trò

friendship (tình bạn), leadership (lãnh đạo)

-dom

trạng thái, lĩnh vực

freedom (tự do), kingdom (vương quốc)

-hood

giai đoạn, tình trạng

childhood (thời thơ ấu), neighborhood (khu xóm)

-ism

học thuyết, niềm tin

realism (chủ nghĩa hiện thực), Buddhism (Phật giáo)

-ist

người theo nghề/học thuyết

scientist (nhà khoa học), artist (họa sĩ), capitalist (nhà tư bản)

2.2. Hậu tố động từ (Verb Suffixes)

Dùng để tạo động từ, mang nghĩa “làm cho…”, “biến thành…”.

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-ize / -ise

làm cho trở thành, hóa

realize (nhận ra), organize (tổ chức), energize (kích thích năng lượng)

-ify / -fy

làm cho trở thành

beautify (làm đẹp), simplify (đơn giản hóa), clarify (làm rõ)

-en

làm cho (từ tính từ → động từ)

strengthen (làm mạnh lên), widen (mở rộng), darken (làm tối)

-ate

làm cho có tính chất gì đó

activate (kích hoạt), motivate (thúc đẩy), educate (giáo dục)

2.3. Hậu tố tính từ (Adjective Suffixes)

Dùng để tạo tính từ, miêu tả đặc điểm, tính chất.

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-able / -ible

có thể được

readable (có thể đọc được), visible (có thể nhìn thấy), flexible (linh hoạt)

-al / -ial

thuộc về, liên quan đến

cultural (thuộc văn hóa), financial (thuộc tài chính)

-ous / -ious

đầy, có tính

famous (nổi tiếng), curious (tò mò), delicious (ngon)

-ful

đầy, có

beautiful (xinh đẹp), helpful (hữu ích), powerful (mạnh mẽ)

-less

không có

hopeless (vô vọng), careless (bất cẩn), useless (vô ích)

-ive / -ative / -tive

có khuynh hướng, đặc tính

active (năng động), creative (sáng tạo), talkative (nhiều chuyện)

-ic / -ical

thuộc về, có tính chất

scientific (khoa học), musical (âm nhạc), logical (hợp lý)

-y

đầy, có đặc tính

lucky (may mắn), rainy (mưa nhiều), funny (vui nhộn)

-acy

trạng thái, điều kiện, tính chất của cái gì

accuracy (độ chính xác), privacy (sự riêng tư), democracy (nền dân chủ), literacy (trình độ học vấn), bureaucracy (quan liêu), delicacy (sự tinh tế, món ngon), fallacy (ảo tưởng, sai lầm trong lập luận)

-arian

người làm gì đó

librarian (thủ thư), vegetarian (người ăn chay), humanitarian (người nhân đạo), egalitarian (người theo chủ nghĩa bình đẳng), sectarian (người có tư tưởng bè phái), antiquarian (người sưu tầm đồ cổ), totalitarian (người theo chủ nghĩa toàn trị)

-ish

hơi, giống như

childish (trẻ con), greenish (hơi xanh), foolish (ngu ngốc)

2.4. Hậu tố trạng từ (Adverb Suffixes)

Dùng để tạo trạng từ, chỉ cách thức, hướng, hay mức độ.

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-ly

cách thức (từ tính từ → trạng từ)

quickly (một cách nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận), beautifully (một cách đẹp đẽ)

-ward / -wards

hướng, phía

forward (về phía trước), backward (về phía sau), eastwards (về hướng đông)

-wise

theo cách, theo hướng

clockwise (theo chiều kim đồng hồ), otherwise (nếu không thì), likewise (tương tự)

2.5. Hậu tố học thuật và khoa học (Academic & Scientific Suffixes)

Dùng trong các ngành học, khoa học, y học.

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-logy

ngành học, khoa học về...

biology (sinh học), geology (địa chất học), psychology (tâm lý học)

-ology môn nghiên cứu / khoa học về cái gì

biology (sinh học), psychology (tâm lý học), geology (địa chất học), sociology (xã hội học), theology (thần học), zoology (động vật học), ecology (sinh thái học), criminology (tội phạm học)

-graphy

sự ghi chép, mô tả

geography (địa lý học), biography (tiểu sử), photography (nhiếp ảnh)

-metry

đo lường

geometry (hình học), trigonometry (lượng giác học)

-nomy

quy luật, hệ thống

astronomy (thiên văn học), economy (kinh tế học)

-phobia

sự sợ hãi

claustrophobia (chứng sợ không gian kín), xenophobia (chứng sợ người lạ)

-philia

sự yêu thích

bibliophilia (tình yêu sách), technophilia (yêu công nghệ)

-itis

viêm

tonsillitis (viêm amidan), arthritis (viêm khớp)

-osis

tình trạng bệnh lý

neurosis (rối loạn thần kinh), tuberculosis (bệnh lao)

-emia

liên quan đến máu

anemia (thiếu máu), leukemia (bệnh bạch cầu)

-ectomy

cắt bỏ (phẫu thuật)

appendectomy (cắt ruột thừa), tonsillectomy (cắt amidan)

-logist

nhà chuyên môn, người nghiên cứu

biologist (nhà sinh học), cardiologist (bác sĩ tim mạch)

Như vậy: