Thể thông lệ (Frequentative form)
| USED TO + Verb (without TO): đã thường |
+ Dùng để chỉ hành động thường làm trong quá khứ, hành động này hiện tại không còn thực hiện nữa.
Ví dụ:
- I used to swim in this pool, but now I don't.
- When a child, he used to play sports.
+ Dùng để chỉ tình trạng hoặc sự kiện có trong quá khứ, tình trạng hoặc sự kiện này hiện tại không còn nữa.
Ví dụ:
- There used to be a bookshop on the corner.
- This theatre used to be crowded with audience, but now it isn't.
Lưu ý:
+ Để chỉ hành động thường xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai người ta còn dùng:
| WILL + Verb (without TO): thường thường ... |
Ví dụ:
- The pupils will play in the playground during break time.
- He will go hungry to save money.
+ WOULD có thể dùng thay cho USED TO:
Ví dụ:
- My friends used to play tricks on me.
- My friend would play tricks on me.
+ Thể nghi vấn: DID ... USED TO ... ?
Ví dụ:
- Did you use to earn your living by selling newspaper?
+ Thể phủ định: DIDN'T USE TO ...
Ví dụ:
- I didnt' use to work hard when I was young.
Lưu ý:
"Used to" diễn tả thói quen hoặc hành động trong quá khứ đã dừng hẳn ở hiện tại, trong khi "used for" có nghĩa là "đã được dùng để" chỉ mục đích của một vật, hoặc trong trường hợp của "be used to/get used to", nó có nghĩa là "quen với" một điều gì đó.