Tiếng Anh vuotlen.com

Lý thuyết ngữ pháp tổng hợp

Thể thông lệ (Frequentative form)

USED TO + Verb (without TO): đã thường

+ Dùng để chỉ hành động thường làm trong quá khứ, hành động này hiện tại không còn thực hiện nữa.

Ví dụ:

- I used to swim in this pool, but now I don't.

- When a child, he used to play sports.

+ Dùng để chỉ tình trạng hoặc sự kiện có trong quá khứ, tình trạng hoặc sự kiện này hiện tại không còn nữa.

Ví dụ:

- There used to be a bookshop on the corner.

- This theatre used to be crowded with audience, but now it isn't.

Lưu ý:

+ Để chỉ hành động thường xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai người ta còn dùng:

WILL + Verb (without TO): thường thường ...

Ví dụ:

- The pupils will play in the playground during break time.

- He will go hungry to save money.

+ WOULD có thể dùng thay cho USED TO:

Ví dụ:

- My friends used to play tricks on me.

- My friend would play tricks on me.

+ Thể nghi vấn: DID ... USED TO ... ?

Ví dụ:

- Did you use to earn your living by selling newspaper?

+ Thể phủ định: DIDN'T USE TO ...

Ví dụ:

- I didnt' use to work hard when I was young.

Lưu ý:

"Used to" diễn tả thói quen hoặc hành động trong quá khứ đã dừng hẳn ở hiện tại, trong khi "used for" có nghĩa là "đã được dùng để" chỉ mục đích của một vật, hoặc trong trường hợp của "be used to/get used to", nó có nghĩa là "quen với" một điều gì đó.