Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Thể khẳng định
I / WE + SHALL + HAVE + past participle
HE / SHE / IT / YOU / THEY + WILL + HAVE + past participle
Thể phủ định
I / WE + SHALL + NOT + HAVE + past participle
HE / SHE / IT / YOU / THEY + WILL + NOT + HAVE + past participle
Thể nghi vấn
SHALL + I / WE + HAVE + past participle ...?
WILL + HE / SHE / IT / YOU / THEY + HAVE + past participle ...?
Cách dùng:
+ Dùng để chỉ một hành động hoàn thành trước một thời điểm ở tương lai.
Ví dụ:
By ten o'clock tomorrow, they will have arrived in France.
+ Dùng để chỉ một hành động hoàn thành trước một hành động khác ở tương lai.
Ví dụ:
If we get to the theatre after eight, the play will have started.