Tiếng Anh vuotlen.com

Lý thuyết ngữ pháp tổng hợp

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Thể khẳng định

I / WE + SHALL + HAVE + past participle

HE / SHE / IT / YOU / THEY + WILL + HAVE + past participle

Thể phủ định

I / WE + SHALL +  NOT + HAVE + past participle

HE / SHE / IT / YOU / THEY + WILL + NOT + HAVE + past participle

Thể nghi vấn

SHALL + I / WE + HAVE + past participle ...?

WILL +  HE / SHE / IT / YOU / THEY + HAVE + past participle ...?

Cách dùng:

+ Dùng để chỉ một hành động hoàn thành trước một thời điểm ở tương lai.

Ví dụ:

By ten o'clock tomorrow, they will have arrived in France.

+ Dùng để chỉ một hành động hoàn thành trước một hành động khác ở tương lai.

Ví dụ:

If we get to the theatre after eight, the play will have started.