Tính từ (Adjectives) và trạng từ (Adverbs)
I. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đại từ
Ví dụ:
- He is a good teacher.
(Tính từ good bổ nghĩa cho danh từ teacher)
- He is tall.
(Tính từ tall bổ nghĩa cho đại từ he)
- One should not be selfish.
(Tính từ selfish bổ nghĩa cho đại từ one)
II. Trạng từ bổ nghĩa cho bất cứ loại từ nào ngoại trừ danh từ và đại từ
Ví dụ:
- My teacher teaches well.
(Trạng từ well bổ nghĩa cho động từ teaches)
- He drives carelessly.
(Trạng từ carelessly bổ nghĩa cho động từ drives)
- She speaks English very well.
(Trạng từ very bổ nghĩa cho trạng từ well)
- I couldn't come simply because I was ill.
(Trạng từ simply bổ nghĩa cho liên từ because)
- It is a very interesting book.
(Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ interesting)
LƯU Ý:
+ Sau động từ nối tiếp (linking verbs) phải dùng tính từ, không dùng trạng từ.
CÁC ĐỘNG TỪ NỐI TIẾP THƯỜNG GẶP
BE
BECOME
APPEAR
LOOK
SEEM
REMAIN
FEEL
SMELL
SOUND
TASTE
Ví dụ:
- I feel tired.
(tired dùng sau động từ nối tiếp feel)
- He look angry.
(angry dùng sau động từ nối tiếp looks)
+ Những trạng từ phủ định (negative adverbs) như no, never và bán phủ định (semi-negative adverbs) như hardly, seldom, rarely, scarely không được dùng trong cùng một câu có từ phủ định khác.
Ví dụ:
- He hasn't never come here. (sai)
- He has never come here. (đúng)
- I can't scarcely believe it's true. (sai)
- I can scarcely believe it's true. (đúng)