Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Thể khẳng định:
I / HE / SHE / IT + WAS + Verb + ing
WE / YOU / THEY + WERE + Verb + ing
Thể phủ định:
I / HE / SHE / IT + WAS + NOT + Verb + ing
WE / YOU / THEY + WERE + NOT + Verb + ing
Thể nghi vấn:
WAS + I / HE / SHE / IT + Verb + ing ...?
WERE + WE / YOU / THEY + Verb + ing ...?
Cách dùng:
+ Dùng để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian ở quá khứ.
Ví dụ:
I was studing at 10 o'clock last night.
We were watching T.V all yesterday evening.
+ Dùng để chỉ hành động đang diễn ra cùng một lúc với một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
I was watching television when he came.
+ Dùng để chỉ hai hành động cùng diễn ra song song nhau trong quá khứ.
My father was reading a book while I was watching a video film.