Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
| My | Của tôi |
| His | Của anh ấy, của ông ấy |
| Her | Của cô ấy, của bà ấy |
| Its | Của nó (chỉ đồ vật, thú vật) |
| Our | Của chúng tôi, của chúng ta |
| Your | Của anh, của các anh |
| Their | Của họ, của chúng nó |
Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ và được đặt trước danh từ.
Ví dụ:
- This is not my book.
- You must do your homework.
2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
| Mine | Cái của tôi |
| His | Cái của anh ấy, cái của ông ấy |
| Hers | Cái của cô ấy, cái của bà ấy |
| Its | Cái của nó (chỉ đồ vật, thú vật) |
| Ours | Cái của chúng tôi, cái của chúng ta |
| Yours | Cái của anh, cái của các anh |
| Theirs | Cái của họ, cái của chúng nó |
Đại từ sở hữu được dùng thay thế cho danh từ đã dùng trước đó để tránh phải lặp lại.
Ví dụ:
- This car is mine.
- That house is ours.
- Your car is expensive but mine is cheap.
- I forgot to do homework and he forgot to do his, too.
Chú ý: friend(s) of ...
I go to work with a friend of mine.