Tiếng Anh vuotlen.com

Lý thuyết ngữ pháp tổng hợp

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

My Của tôi
His Của anh ấy, của ông ấy
Her Của cô ấy, của bà ấy
Its Của nó (chỉ đồ vật, thú vật)
Our Của chúng tôi, của chúng ta
Your Của anh, của các anh
Their Của họ, của chúng nó

Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ và được đặt trước danh từ.

Ví dụ:

- This is not my book.

- You must do your homework.

2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Mine Cái của tôi
His Cái của anh ấy, cái của ông ấy
Hers Cái của cô ấy, cái của bà ấy
Its Cái của nó (chỉ đồ vật, thú vật)
Ours Cái của chúng tôi, cái của chúng ta
Yours Cái của anh, cái của các anh
Theirs Cái của họ, cái của chúng nó

Đại từ sở hữu được dùng thay thế cho danh từ đã dùng trước đó để tránh phải lặp lại.

Ví dụ:

- This car is mine.

- That house is ours.

- Your car is expensive but mine is cheap.

- I forgot to do homework and he forgot to do his, too.

Chú ý: friend(s) of ...

I go to work with a friend of mine.